Có 2 kết quả:
摩托車的士 mó tuō chē dī shì ㄇㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄔㄜ ㄉㄧ ㄕˋ • 摩托车的士 mó tuō chē dī shì ㄇㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄔㄜ ㄉㄧ ㄕˋ
mó tuō chē dī shì ㄇㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄔㄜ ㄉㄧ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
motorcycle taxi
Bình luận 0
mó tuō chē dī shì ㄇㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄔㄜ ㄉㄧ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
motorcycle taxi
Bình luận 0